Home / Thủ Thuật / lịch vạn niên việt nam LỊCH VẠN NIÊN VIỆT NAM 23/09/2021 Tình yêu đó là lòng tốt, là tia nắng nột vai trung phong soi rọi nhỏ người và ban mang đến nhỏ bạn nguồn ấm áp vô vàn. ( E.Tenlơman ) Bạn đang xem: Lịch vạn niên việt nam Giờ hoàng đạo Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h) Ngày khácLịch tháng Xem thêm: Lịch âm khí và dương khí mon 09 năm 2021 Thứ đọng hai Thđọng 3 Thđọng 4 Thứ 5 Thứ đọng 6 Thứ đọng 7 Chủ nhật Tuần 35 Tháng Bính Thân, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Giáp ngọ, Canh ngọ, Bính tuất, Bính thìn");" onmouseout="tooltip.hide();" > 01 25/7 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Thân, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Ất mùi hương, Tân mùi hương, Đinch hợi, Đinc tỵ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 02 26 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Thân, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: Mậu thân, Bính thân, Canh ngọ, Canh tý");" onmouseout="tooltip.hide();" > 03 27 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Thân, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Kỷ dậu, Đinh dậu, Tân mùi hương, Tân sửu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 04 28 Ngày Ất Mão Tháng Bính Thân, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Mậu tuất, Nhâm tuất, Nhâm ngọ, Nhâm tý");" onmouseout="tooltip.hide();" > 05 29 Ngày Bính Thìn Tuần 36 Tháng Bính Thân, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 06 30 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Bính tý, Giáp tý");" onmouseout="tooltip.hide();" > 07 1/8 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinc Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Đinch sửu, Ất sửu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 08 2 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: Nhâm dần, Mậu dần, Giáp tý, Giáp ngọ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 09 3 Ngày Canh Thân Tháng Đinc Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Quý mão, Kỷ mão, Ất sửu, Ất mùi");" onmouseout="tooltip.hide();" > 10 4 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Bính thìn, Giáp thìn, Bính thân, Bính dần");" onmouseout="tooltip.hide();" > 11 5 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinch Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Đinh tị, Ất tị, Đinh mão, Đinc dậu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 12 6 Ngày Quý Hợi Tuần 37 Tháng Đinch Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Mậu ngọ, Nhâm ngọ, Canh dần, Canh thân");" onmouseout="tooltip.hide();" > 13 7 Ngày Giáp Tý Tháng Đinc Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Kỷ mùi hương, Quý mùi hương, Tân mão, Tân dậu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 14 8 Ngày Ất Sửu Tháng Đinch Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: Giáp thân, Nhâm thân, Nhâm tuất, Nhâm thìn");" onmouseout="tooltip.hide();" > 15 9 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Ất dậu, Quý dậu, Quý tị, Quý hợi");" onmouseout="tooltip.hide();" > 16 10 Ngày Đinc Mão Tháng Đinh Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Canh tuất, Bính tuất");" onmouseout="tooltip.hide();" > 17 11 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinch Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 18 12 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Nhâm tý, Bính tý, Giáp thân, Giáp dần");" onmouseout="tooltip.hide();" > 19 13 Ngày Canh Ngọ Tuần 38 Tháng Đinc Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Quý sửu, Đinc sửu, Ất dậu, Ất mão");" onmouseout="tooltip.hide();" > 20 14 Ngày Tân Mùi Tháng Đinc Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: Bính dần, Canh dần, Bính thânNgày Tết Trung thu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 21 15 Tết Trung thu Tháng Đinc Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Đinh mão, Tân mão, Đinh dậu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 22 16 Ngày Quý Dậu Tháng Đinc Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Nhâm thìn, Canh thìn, Canh tuất");" onmouseout="tooltip.hide();" > 23 17 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinch Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Quý tị, Tân tị, Tân hợi");" onmouseout="tooltip.hide();" > 24 18 Ngày Ất Hợi Tháng Đinc Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Canh ngọ, Mậu ngọ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 25 19 Ngày Bính Tý Tháng Đinc Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Tân mùi, Kỷ mùi");" onmouseout="tooltip.hide();" > 26 20 Ngày Đinch Sửu Tuần 39 Tháng Đinc Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: Canh thân, Giáp thân");" onmouseout="tooltip.hide();" > 27 21 Ngày Mậu Dần Tháng Đinch Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Tân dậu, Ất dậu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 28 22 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinch Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Giáp tuất, Mậu tuất, Giáp thìn");" onmouseout="tooltip.hide();" > 29 23 Ngày Canh Thìn Tháng Đinch Dậu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 30 24 Ngày Tân Tỵ Bài viết liên quan Tắt quảng cáo google play 20/10/2021 Laptop emachines của hãng nào 03/03/2022 Máy tính bảng của microsoft 06/11/2021 Hình ảnh người thành công 09/10/2021 Bao nghê an điện tử 01/11/2021 Máy rửa xe tốt nhất 11/02/2022